--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ software package chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
class merostomata
:
lớp miệng đốt (một lớp động vật biển trong phân ngành động vật chân kìm)
+
detect
:
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện rato detect someone in doing something phát hiện thấy người nào đang làm gìto detect a symptom of disease phát hiện ra triệu chứng bệnh
+
irreplaceable
:
không thể thay thế được (khi mất... đi)
+
dahomey
:
nước cộng hòa Dahomey hay Benin ở phía tây bờ biển Châu Phi, trước kia nằm dưới sự kiểm soát của Pháp
+
electronics intelligence
:
trinh sát tín hiệu